Vấn đề lớn nhất với lá phiếu kín trong bối cảnh chính trị hiện nay của Đức là nó đúng như tên gọi của nó: bí mật hoàn toàn. Điều này tạo ra một tình huống vô cùng khó xử đối với Friedrich Merz và liên minh của ông, bởi vì sau khi thất bại trong vòng bỏ phiếu đầu tiên để trở thành thủ tướng, ông hoàn toàn không thể biết chính xác ai trong số các nghị sĩ đã bỏ phiếu chống lại mình. Trong môi trường chính trị vốn đầy sự tính toán và phòng ngừa, việc không xác định được những người “phản bội” hay không trung thành trong nội bộ là một rào cản lớn đối với bất kỳ nỗ lực điều chỉnh hoặc tái thương lượng nào trước vòng bỏ phiếu tiếp theo. Merz không thể tiến hành đàm phán hay tạo dựng lại liên minh hiệu quả nếu ông không biết mình nên tiếp cận ai, thuyết phục ai, hoặc nhượng bộ với ai. Mà trong chính trị, việc các nghị sĩ công khai thừa nhận rằng họ đã không ủng hộ ứng cử viên của chính liên minh mình là điều gần như không bao giờ xảy ra, bởi nó không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ nội bộ mà còn ảnh hưởng đến hình ảnh và lợi ích cá nhân của họ trong tương lai.
Chính vì thế, một thất bại tiếp theo nếu vội vã lao vào mà không có sự đảm bảo nào sẽ gây tổn hại nghiêm trọng hơn nữa đến vị thế của Friedrich Merz – không chỉ ở tư cách cá nhân mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ liên minh mà ông đang dẫn dắt. Một cú trượt chân thứ hai không chỉ cho thấy sự yếu kém về mặt chiến lược mà còn làm suy giảm niềm tin của công chúng cũng như các thành viên trong đảng và đối tác liên minh. Rủi ro mà ông và liên minh phải gánh chịu trong tình huống này chắc chắn lớn hơn rất nhiều so với bất kỳ lợi ích tiềm năng nào có thể đạt được nếu vội vàng tổ chức lại một cuộc bỏ phiếu. Do đó, việc trì hoãn có tính toán là một nước đi khôn ngoan và cần thiết lúc này, tạo thêm thời gian để đánh giá tình hình, thăm dò ý kiến các bên và tìm kiếm những tín hiệu tích cực cho một cơ hội thành công cao hơn.
Theo Hiến pháp Đức (Grundgesetz), quy trình bầu chọn thủ tướng diễn ra theo ba giai đoạn cụ thể. Trong vòng bỏ phiếu đầu tiên, ứng cử viên cần đạt được đa số tuyệt đối, tức là ít nhất 316 phiếu trong tổng số 630 ghế tại Bundestag. Nếu thất bại, Bundestag có tối đa 14 ngày để tiến hành vòng bỏ phiếu thứ hai, trong đó yêu cầu về đa số tuyệt đối vẫn được giữ nguyên. Đây là giai đoạn mà liên minh có thể cố gắng thương lượng lại, củng cố nội bộ và thuyết phục các nghị sĩ độc lập hoặc do dự quay sang ủng hộ ứng cử viên. Tuy nhiên, nếu vòng bỏ phiếu thứ hai vẫn không đưa ra được một thủ tướng mới với đa số tuyệt đối, thì vòng bỏ phiếu thứ ba sẽ diễn ra ngay lập tức, và trong vòng này, chỉ cần đa số tương đối – tức là ứng cử viên nhận được nhiều phiếu nhất – là đủ điều kiện để được xem xét cho vị trí thủ tướng. Tuy nhiên, và đây là điểm mấu chốt: trong trường hợp đó, Tổng thống Liên bang có toàn quyền quyết định có bổ nhiệm người đó làm thủ tướng hay không. Nếu Tổng thống cho rằng kết quả đó không phản ánh một nền tảng đủ vững chắc để điều hành đất nước, ông có thể từ chối bổ nhiệm và thay vào đó giải tán Bundestag, mở đường cho một cuộc bầu cử quốc hội mới.
Điều này đồng nghĩa với việc nếu Merz thất bại trong cả hai vòng bỏ phiếu đầu tiên và chỉ giành được đa số tương đối ở vòng ba, ông vẫn không chắc chắn trở thành thủ tướng. Thay vào đó, ông có thể trở thành tác nhân dẫn đến một cuộc khủng hoảng chính trị sâu rộng hơn, với khả năng quốc hội bị giải tán và các cuộc bầu cử liên bang được tổ chức lại trong bối cảnh bất ổn và mất niềm tin. Đây rõ ràng là một kết cục mà bất kỳ nhà lãnh đạo nào cũng muốn tránh, và đó là lý do tại sao việc tạm hoãn, củng cố lực lượng, và thăm dò chiến lược lại càng trở nên cấp thiết và khôn ngoan trong tình thế hiện tại.